Phổ biến thông tin tháng 10/2021
admin CTK PT
2022-06-02T22:46:23-04:00
2022-06-02T22:46:23-04:00
https://thongkephutho.vn/thong-tin-pho-bien/pho-bien-thong-tin-thang-10-2021-683.html
https://thongkephutho.vn/uploads/news/2022_06/pbtt1.jpg
Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ
https://thongkephutho.vn/uploads/gso_logo2021.png
STT |
THÔNG TIN PHỔ BIẾN |
ĐVT |
Giá trị |
So cùng kỳ (%) |
1 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 10/2021 |
Triệu đồng |
330.697 |
105,5 |
2 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 10/2021 |
% |
- |
114,78 |
3 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 10/2021 |
|
|
|
|
Giấy và bìa các loại |
Tấn |
20.133 |
107,2 |
|
Bia hơi, bia đóng lon |
1000 Lít |
3.220 |
73,8 |
|
Chè |
Tấn |
4.834 |
79,2 |
|
Phân Supe Photphat (P2O5) |
Tấn |
35.000 |
70,0 |
|
Phân NPK |
Tấn |
27.600 |
68,5 |
|
Cao lanh |
Tấn |
36.463 |
121,3 |
|
Xi măng |
Tấn |
134.735 |
99,4 |
|
Gạch lát |
1000 M² |
3.145 |
84,7 |
|
Mỳ chính |
Tấn |
2.800 |
101,8 |
|
Dung lượng ắc quy |
1000 Kwh |
2,4 |
99,0 |
|
Vải thành phẩm |
1000 M² |
3.778 |
74,3 |
|
Sợi toàn bộ |
Tấn |
1.010 |
80,4 |
|
Quần áo may sẵn |
1000 Cái |
11.452 |
78,2 |
|
Giày thể thao |
1000 Đôi |
490 |
116,3 |
|
Nước máy |
1000 M³ |
3.089 |
118,5 |
|
Sản phẩm bằng plastic |
Tấn |
15.370 |
106,0 |
|
Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
1000 chiếc |
9.682 |
65,7 |
4 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 10/2021 |
Triệu đồng |
2.718.890,1 |
105,4 |
5 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 10/2021 |
Triệu đồng |
154.278,2 |
54,0 |
6 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 10/2021 |
% |
- |
100,159 |
7 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 10/2021 |
Triệu đồng |
425.846,6 |
94,6 |
8 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 10/2021 |
|
|
|
|
Số lượt hành khách vận chuyển tháng 10/2021 |
Nghìn HK |
1.021,0 |
72,6 |
|
Số lượt hành khách luân chuyển tháng 10/2021 |
Nghìn lượt HK.Km |
61.087,3 |
72,7 |
9 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 10/2021 |
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển tháng 10/2021 |
Nghìn tấn |
3.575,5 |
99,0 |
|
Khối lượng hàng hóa luân chuyển tháng 10/2021 |
Nghìn tấn.Km |
387.233,4 |
99,3 |
10 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 10/2021 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 15 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 14 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ tai nạn giao thông, va chạm tháng 10/2021 |
Vụ |
5 |
500,0 |
|
Số người chết do tai nạn giao thông tháng 10/2021 |
Người |
8 |
266,7 |
|
Số bị thương do tai nạn giao thông tháng 10/2021 |
Người |
2 |
- |
11 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 10/2021 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 17 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 16 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ cháy, nổ |
Vụ |
1 |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
20 |
- |