Phổ biến thông tin tháng 02/2022
admin CTK PT
2022-04-08T09:21:20-04:00
2022-04-08T09:21:20-04:00
https://thongkephutho.vn/thong-tin-pho-bien/pho-bien-thong-tin-thang-02-2022-714.html
https://thongkephutho.vn/uploads/news/2022_01/111.jpg
Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ
https://thongkephutho.vn/uploads/gso_logo2021.png
STT |
THÔNG TIN PHỔ BIẾN |
ĐVT |
Giá trị |
So cùng kỳ (%) |
|
|
|
|
|
1 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 02/2022 |
Triệu đồng |
310.998 |
12,3 |
2 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 02/2022 |
% |
- |
|
3 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 02/2022 |
|
|
|
|
Giấy và bìa các loại |
Tấn |
19931,8 |
108,3 |
|
Bia hơi, bia đóng lon |
1000 Lít |
797,2 |
92,2 |
|
Chè |
Tấn |
734,3 |
66,0 |
|
Phân Supe Photphat (P2O5) |
Tấn |
38000,0 |
100,0 |
|
Phân NPK |
Tấn |
38500,0 |
103,5 |
|
Cao lanh |
Tấn |
15627,0 |
84,6 |
|
Xi măng |
Tấn |
87577,5 |
115,7 |
|
Gạch lát |
1000 M² |
1980,0 |
… |
|
Mỳ chính |
Tấn |
3000,0 |
127,1 |
|
Dung lượng ắc quy |
1000 Kwh |
0,6 |
45,5 |
|
Vải thành phẩm |
1000 M² |
4000,0 |
100,3 |
|
Sợi toàn bộ |
Tấn |
980,0 |
115,2 |
|
Quần áo may sẵn |
1000 Cái |
10459,6 |
101,2 |
|
Giày thể thao |
1000 Đôi |
267,4 |
93,8 |
|
Nước máy |
1000 M³ |
2542,8 |
114,2 |
|
Sản phẩm bằng plastic |
Tấn |
11252,7 |
127,8 |
|
Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
1000 chiếc |
17307,7 |
84,4 |
4 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 02/2022 |
Triệu đồng |
2.764.828,2 |
105,4 |
5 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 02/2022 |
Triệu đồng |
184.803,6 |
102,8 |
6 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 02/2022 |
% |
- |
100,83 |
7 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 02/2022 |
Triệu đồng |
446.676,8 |
112,9 |
8 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 02/2022 |
|
|
|
|
Số lượt hành khách vận chuyển tháng 02/2022 |
Nghìn HK |
1.291,9 |
113,4 |
|
Số lượt hành khách luân chuyển tháng 02/2022 |
Nghìn lượt HK.Km |
79.423,9 |
114,9 |
9 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 02/2022 |
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển tháng 02/2022 |
Nghìn tấn |
3.606,0 |
111,2 |
|
Khối lượng hàng hóa luân chuyển tháng 02/2022 |
Nghìn tấn.Km |
396.857,7 |
111,8 |
10 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 02/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 15 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 14 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ tai nạn giao thông, va chạm tháng 02/2022 |
Vụ |
3 |
100,0 |
|
Số người chết do tai nạn giao thông tháng 02/2022 |
Người |
5 |
250 |
|
Số bị thương do tai nạn giao thông tháng 02/2022 |
Người |
2 |
200,0 |
11 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 02/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 17 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 16 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ cháy |
Vụ |
1 |
50 |
|
Số vụ nổ |
Vụ |
- |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
… |
… |
12 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 02/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 17 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 16 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ thiên tai |
Vụ |
- |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
- |
- |