Phổ biến thông tin tháng 01 năm 2022
admin CTK PT
2022-03-27T23:27:48-04:00
2022-03-27T23:27:48-04:00
https://thongkephutho.vn/thong-tin-pho-bien/pho-bien-thong-tin-thang-01-nam-2022-701.html
https://thongkephutho.vn/uploads/news/2022_01/111.jpg
Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ
https://thongkephutho.vn/uploads/gso_logo2021.png
STT |
THÔNG TIN PHỔ BIẾN |
ĐVT |
Giá trị |
So cùng kỳ (%) |
1 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 01/2022 |
Triệu đồng |
331.733 |
103,1 |
2 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 01/2022 |
% |
- |
109,2 |
3 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 01/2022 |
|
|
|
|
Giấy và bìa các loại |
Tấn |
21945,086 |
117,2 |
|
Bia hơi, bia đóng lon |
1000 Lít |
2707,19942 |
74,1 |
|
Chè |
Tấn |
1125,90308 |
115,0 |
|
Phân Supe Photphat (P2O5) |
Tấn |
39000 |
112,9 |
|
Phân NPK |
Tấn |
43100 |
105,4 |
|
Cao lanh |
Tấn |
17659,8029 |
54,1 |
|
Xi măng |
Tấn |
131625,346 |
92,1 |
|
Gạch lát |
1000 M² |
4076,5164 |
130,8 |
|
Mỳ chính |
Tấn |
3200 |
87,1 |
|
Dung lượng ắc quy |
1000 Kwh |
1,20580475 |
61,0 |
|
Vải thành phẩm |
1000 M² |
4.955,0 |
101,7 |
|
Sợi toàn bộ |
Tấn |
1.110,0 |
92,5 |
|
Quần áo may sẵn |
1000 Cái |
11.110,3 |
79,9 |
|
Giày thể thao |
1000 Đôi |
553,9 |
87,5 |
|
Nước máy |
1000 M³ |
2.898,7 |
114,0 |
|
Sản phẩm bằng plastic |
Tấn |
13.299,0 |
106,5 |
|
Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
1000 chiếc |
20.378,6 |
84,3 |
4 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 01/2022 |
Triệu đồng |
2.932.665,5 |
108,2 |
5 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 01/2022 |
Triệu đồng |
176.315,2 |
90,5 |
6 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 01/2022 |
% |
- |
101,2 |
7 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 01/2022 |
Triệu đồng |
456.410,1 |
104,1 |
8 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 01/2022 |
|
|
|
|
Số lượt hành khách vận chuyển tháng 01/2022 |
Nghìn HK |
1.426,3 |
102,7 |
|
Số lượt hành khách luân chuyển tháng 01/2022 |
Nghìn lượt HK.Km |
87.760,0 |
103,9 |
9 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 01/2022 |
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển tháng 01/2022 |
Nghìn tấn |
3.639,6 |
103,0 |
|
Khối lượng hàng hóa luân chuyển tháng 01/2022 |
Nghìn tấn.Km |
398.555,5 |
103,1 |
10 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 01/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 15 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 14 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ tai nạn giao thông, va chạm tháng 01/2022 |
Vụ |
4 |
66,7 |
|
Số người chết do tai nạn giao thông tháng 01/2022 |
Người |
4 |
100,0 |
|
Số bị thương do tai nạn giao thông tháng 01/2022 |
Người |
1 |
25,0 |
11 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 01/2022 |
|
|
|
|
Số vụ cháy |
Vụ |
1 |
20,0 |
|
Số vụ nổ |
Vụ |
- |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
… |
… |
12 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 01/2022 |
|
|
|
|
Số vụ thiên tai |
Vụ |
- |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
- |
- |