Phổ biến thông tin tháng 11/2021
admin CTK PT
2022-06-02T22:45:58-04:00
2022-06-02T22:45:58-04:00
https://thongkephutho.vn/thong-tin-pho-bien/pho-bien-thong-tin-thang-11-2021-689.html
https://thongkephutho.vn/uploads/news/2022_06/pbtt1.jpg
Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ
https://thongkephutho.vn/uploads/gso_logo2021.png
STT |
THÔNG TIN PHỔ BIẾN |
ĐVT |
Giá trị |
So cùng kỳ (%) |
1 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 11/2021 |
Triệu đồng |
329.173 |
89,4 |
2 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 11/2021 |
% |
- |
112,5 |
3 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 11/2021 |
|
|
|
|
Giấy và bìa các loại |
Tấn |
16.861 |
89,1 |
|
Bia hơi, bia đóng lon |
1000 Lít |
4.450 |
139,4 |
|
Chè |
Tấn |
3.796 |
62,4 |
|
Phân Supe Photphat (P2O5) |
Tấn |
30.000 |
79,4 |
|
Phân NPK |
Tấn |
28.000 |
72,0 |
|
Cao lanh |
Tấn |
25.283 |
75,9 |
|
Xi măng |
Tấn |
133.698 |
94,8 |
|
Gạch lát |
1000 M² |
3.727 |
99,1 |
|
Mỳ chính |
Tấn |
3.000 |
108,9 |
|
Dung lượng ắc quy |
1000 Kwh |
3,0 |
208,3 |
|
Vải thành phẩm |
1000 M² |
4.620 |
88,1 |
|
Sợi toàn bộ |
Tấn |
1.250 |
99,0 |
|
Quần áo may sẵn |
1000 Cái |
10.719 |
69,9 |
|
Giày thể thao |
1000 Đôi |
446 |
113,6 |
|
Nước máy |
1000 M³ |
3.000 |
118,8 |
|
Sản phẩm bằng plastic |
Tấn |
13.981 |
103,3 |
|
Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
1000 chiếc |
9.850 |
68,3 |
4 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 11/2021 |
Triệu đồng |
2.748.398,5 |
104,2 |
5 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 11/2021 |
Triệu đồng |
153.747,0 |
57,8 |
6 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 11/2021 |
% |
- |
101,3352 |
7 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 11/2021 |
Triệu đồng |
4.740.787,8 |
102,9 |
8 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 11/2021 |
|
|
|
|
Số lượt hành khách vận chuyển tháng 11/2021 |
Nghìn HK |
12.900,6 |
83,9 |
|
Số lượt hành khách luân chuyển tháng 11/2021 |
Nghìn lượt HK.Km |
776.220,1 |
84,6 |
9 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 11/2021 |
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển tháng 11/2021 |
Nghìn tấn |
38.692,9 |
102,5 |
|
Khối lượng hàng hóa luân chuyển tháng 11/2021 |
Nghìn tấn.Km |
4.193.514,7 |
103,2 |
10 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 11/2021 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 15 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 14 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ tai nạn giao thông, va chạm tháng 11/2021 |
Vụ |
50 |
85,7 |
|
Số người chết do tai nạn giao thông tháng 11/2021 |
Người |
45 |
133,3 |
|
Số bị thương do tai nạn giao thông tháng 11/2021 |
Người |
22 |
33,3 |
11 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 11/2021 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 17 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 16 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ cháy, nổ |
Vụ |
28 |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
2685 |
- |
12 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 11/2021 |
|
|
|
|
Số vụ |
Vụ |
5 |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
1,1 |
- |