Phổ biến thông tin tháng 3/2022
admin CTK PT
2022-04-08T09:28:23-04:00
2022-04-08T09:28:23-04:00
https://thongkephutho.vn/thong-tin-pho-bien/pho-bien-thong-tin-thang-3-2022-715.html
https://thongkephutho.vn/uploads/news/2022_01/thongke1-1479516213030.jpg
Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ
https://thongkephutho.vn/uploads/gso_logo2021.png
STT |
THÔNG TIN PHỔ BIẾN |
ĐVT |
Giá trị |
So cùng kỳ (%) |
|
|
|
|
|
1 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 3/2022 |
Triệu đồng |
287.905 |
100,8 |
2 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 3/2022 |
% |
- |
109,25 |
3 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 3/2022 |
|
|
|
|
Giấy và bìa các loại |
Tấn |
23.253,7 |
107,6 |
|
Bia hơi, bia đóng lon |
1000 Lít |
2.176,0 |
88,7 |
|
Chè |
Tấn |
2.074,2 |
96,1 |
|
Phân Supe Photphat (P2O5) |
Tấn |
45.000,0 |
128,9 |
|
Phân NPK |
Tấn |
37.100,0 |
73,9 |
|
Cao lanh |
Tấn |
24.647,5 |
69,5 |
|
Xi măng |
Tấn |
140.953,1 |
102,5 |
|
Gạch lát |
1000 M² |
3.610,6 |
135,1 |
|
Mỳ chính |
Tấn |
3.000,0 |
114,2 |
|
Dung lượng ắc quy |
1000 Kwh |
20,0 |
120,5 |
|
Vải thành phẩm |
1000 M² |
5.290,0 |
111,6 |
|
Sợi toàn bộ |
Tấn |
1.035,0 |
101,6 |
|
Quần áo may sẵn |
1000 Cái |
9.579,2 |
94,7 |
|
Giày thể thao |
1000 Đôi |
420,2 |
85,3 |
|
Nước máy |
1000 M³ |
2.797,0 |
102,5 |
|
Sản phẩm bằng plastic |
Tấn |
12.780,4 |
95,8 |
|
Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
1000 chiếc |
20.645,4 |
127,0 |
4 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 3/2022 |
Triệu đồng |
2.808.065,5 |
107,2 |
5 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 3/2022 |
Triệu đồng |
188.251,4 |
101,6 |
6 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 3/2022 |
% |
- |
102,0253 |
7 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 3/2022 |
Triệu đồng |
466.734,8 |
114,9 |
8 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 3/2022 |
|
|
|
|
Số lượt hành khách vận chuyển tháng 3/2022 |
Nghìn HK |
1.233,4 |
110,1 |
|
Số lượt hành khách luân chuyển tháng 3/2022 |
Nghìn lượt HK.Km |
75.164,2 |
111,2 |
9 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 3/2022 |
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển tháng 3/2022 |
Nghìn tấn |
3.572,7 |
106,8 |
|
Khối lượng hàng hóa luân chuyển tháng 3/2022 |
Nghìn tấn.Km |
392.437,9 |
108,8 |
10 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 3/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 15 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 14 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ tai nạn giao thông, va chạm tháng 3/2022 |
Vụ |
6 |
150,0 |
|
Số người chết do tai nạn giao thông tháng 3/2022 |
Người |
6 |
300,0 |
|
Số bị thương do tai nạn giao thông tháng 3/2022 |
Người |
3 |
300,0 |
11 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 3/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 17 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 16 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ cháy |
Vụ |
1 |
33,3 |
|
Số vụ nổ |
Vụ |
- |
- |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
30 |
27,3 |
12 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 3/2022 |
|
|
|
|
(Kỳ báo cáo tính từ ngày 17 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 16 tháng báo cáo) |
|
|
|
|
Số vụ thiên tai |
Vụ |
2 |
… |
|
Mức độ thiệt hại |
Triệu đồng |
1.650,0 |
… |