Tên thông tin thống kê |
Mức độ hoàn chỉnh |
Thời gian phổ biến |
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 12 và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 12/2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Thông cáo báo chí tình hình kinh tế - xã hội năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Tờ gấp tình hình kinh tế - xã hội năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Chỉ số sản xuất công nghiệp quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại quý IV và năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Dân số, mật độ dân số năm 2023 |
Ước tính |
30/12/2023 |
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn ước năm 2023 |
Ước tính |
29/12/2023 |
Tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2022 |
Sơ bộ |
01/12/2023 |
Tổng sản phẩm trên địa bàn ước năm 2023 |
Ước tính |
01/12/2023 |
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2022 |
Sơ bộ |
01/12/2023 |
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn ước năm 2023 |
Ước tính |
01/12/2023 |
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2022 |
Sơ bộ |
01/12/2023 |
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn ước năm 2023 |
Ước tính |
01/12/2023 |
Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người (tính bằng VNĐ, USD) năm 2022 |
Sơ bộ |
01/12/2023 |
Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người (tính bằng VNĐ, USD) năm 2023 |
Ước tính |
01/12/2023 |
Diện tích cây lâu năm năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Năng suất cây lâu năm năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Sản lượng cây lâu năm năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Diện tích rừng trồng mới tập trung năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Diện tích nuôi trồng thủy sản năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Sản lượng thủy sản năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Diện tích cây lâu năm năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Diện tích rừng trồng mới tập trung năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |
Diện tích nuôi trồng thủy sản năm 2023 |
Sơ bộ |
15/12/2023 |