Tên thông tin thống kê |
Thời gian phổ biến |
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 4 và 4 tháng năm 2021 |
29/04/2021 |
Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 4/2021 |
29/04/2021 |
Dân số, mật độ dân số năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ số giới tính khi sinh năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ suất sinh thô năm 2020 |
30/04/2021 |
Tổng tỷ suất sinh năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ suất chết thô năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ lệ tăng dân số (chung, tự nhiên) năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư thuần năm 2020 |
30/04/2021 |
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh năm 2020 |
30/04/2021 |
Số cuộc kết hôn năm 2020 |
30/04/2021 |
Lực lượng lao động năm 2020 |
30/04/2021 |
Số lao động có việc làm trong nền kinh tế năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ lệ thất nghiệp năm 2020 |
30/04/2021 |
Diện tích rừng hiện có năm 2020 |
30/04/2021 |
Diện tích rừng được bảo vệ năm 2020 |
30/04/2021 |
Tỷ lệ che phủ rừng năm 2020 |
30/04/2021 |
Dân số, mật độ dân số năm 2020 |
30/04/2021 |