STT | THÔNG TIN PHỔ BIẾN | ĐVT | Giá trị | So cùng kỳ (%) | 1 | Vốn đầu tư thực hiện thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước do địa phương quản lý tháng 01/2021 | Triệu đồng | 325.916 | 126,1 | 2 | Chỉ số phát triển sản xuất công nghiệp IIP tháng 01/2021 | % | x | 101,5 | 3 | Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 01/2021 | | | | | Chè | Tấn | 2.475,6 | 155,1 | | Phân Supe Photphat (P2O5) | Tấn | 35.000,0 | 80,5 | | Phân NPK | Tấn | 32.500,0 | 84,4 | | Xi măng | Tấn | 127.997,9 | 125,9 | | Gạch lát | 1000 M² | 3.727,1 | 130,9 | | Vải thành phẩm | 1000 M² | 4.500,0 | 103,5 | | Sợi toàn bộ | Tấn | 1.220,0 | 86,0 | | Quần áo may sẵn | 1000 Cái | 12.476,1 | 165,0 | | Sản phẩm bằng plastic | Tấn | 14.562,8 | 120,4 | | Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác | 1000 chiếc | 8.466,2 | 93,3 | 4 | Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 01/2021 | Triệu đồng | 2.717.486,0 | 101,9 | 5 | Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 01/2021 | Triệu đồng | 265.476,4 | 113,1 | 6 | Chỉ số giá tiêu dùng tháng 01/2021 | % | x | 97,3 | 7 | Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 01/2021 | Triệu đồng | 527.609,3 | 138,1 | 8 | Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 01/2021 | | | | | Số lượt hành khách vận chuyển tháng 01/2021 | Nghìn HK | 1.382,4 | 130,3 | | Số lượt hành khách luân chuyển tháng 01/2021 | Nghìn lượt HK.Km | 74.204,4 | 132,1 | 9 | Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 01/2021 | | | | | Khối lượng hàng hóa vận chuyển tháng 01/2021 | Nghìn tấn | 3.937,1 | 140,3 | | Khối lượng hàng hóa luân chuyển tháng 01/2021 | Nghìn tấn.Km | 383.196,0 | 124,9 | 10 | Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 01/2021 | | | | (Kỳ báo cáo tính từ ngày 15 tháng trước tháng báo cáo đến ngày 14 tháng báo cáo) | | | | | Số vụ tai nạn giao thông, va chạm tháng 01/2021 | Vụ | 6 | 120,0 | | Số người chết do tai nạn giao thông tháng 01/2021 | Người | 4 | 200,0 | | Số bị thương do tai nạn giao thông tháng 01/2021 | Người | 4 | 133,3 | 11 | Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 01/2021 | | | | | Số vụ cháy | Vụ | 5 | 250,0 | | Số vụ nổ | Vụ | 0 | - | | Mức độ thiệt hại | Triệu đồng | 293 | 72,9 | 12 | Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại tháng 01/2021 | | | | | Số vụ thiên tai | Vụ | 0 | - | | Mức độ thiệt hại | Triệu đồng | 0 | - | | |